Từ điển Thiều Chửu
弃 - khí
① Nguyên là chữ khí 棄.

Từ điển Trần Văn Chánh
弃 - khí
Xem 棄 (bộ 木).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
弃 - khí
Một lối viết của chữ Khí 棄.